lo

HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1401
C11146
Lê Trọng Khôi
0,000
1401
C11147
Nguyễn Việt Bách
0,000
1401
C11148
Lê Ngọc Minh
0,000
1401
C11149
Phạm Nguyễn Đăng Huy
0,000
1401
C11150
Đỗ Phúc An Nguyên
0,000
1401
B7149
Nguyễn Thái Dương
0,000
1401
B7150
Nguyễn Gia Minh
0,000
1401
B7151
Nguyễn Duy Phong
0,000
1401
B7152
Lê Việt Khôi Nguyên
0,000
1401
B7153
Nguyễn Tùng Lâm
0,000
14010,000
1401
DPA001
Dự phòng A 1
0,000
1401
DPA002
Dự phòng A 2
0,000
1401
DPA003
Dự phòng A 3
0,000
1401
DPA004
Dự phòng A 4
0,000
1401
DPA005
Dự phòng A 5
0,000
1401
DPA006
Dự phòng A 6
0,000
1401
DPA007
Dự phòng A 7
0,000
1401
DPA008
Dự phòng A 8
0,000
1401
DPA009
Dự phòng A 9
0,000
1401
DPA010
Dự phòng A 10
0,000
1401
DPB001
Dự phòng B 1
0,000
1401
DPB002
Dự phòng B 2
0,000
1401
DPB003
Dự phòng B 3
0,000
1401
DPB004
Dự phòng B 4
0,000
1401
DPB005
Dự phòng B 5
0,000
1401
DPB006
Dự phòng B 6
0,000
1401
DPB007
Dự phòng B 7
0,000
1401
DPB008
Dự phòng B 8
0,000
1401
DPB009
Dự phòng B 9
0,000
1401
DPB010
Dự phòng B 10
0,000
1401
DPC001
Dự phòng C 1
0,000
1401
DPC002
Dự phòng C 2
0,000
1401
DPC003
Dự phòng C 3
0,000
1401
DPC004
Dự phòng C 4
0,000
1401
DPC005
Dự phòng C 5
0,000
1401
DPC006
Dự phòng C 6
0,000
1401
DPC007
Dự phòng C 7
0,000
1401
DPC008
Dự phòng C 8
0,000
1401
DPC009
Dự phòng C 9
0,000
1401
DPC010
Dự phòng C 10
0,000
14010,000
14010,000
1401
NTA101
Mai Phước Khiêm
0,000
1401
NTA201
Đinh Minh Khang
0,000
1401
NTA202
Nguyễn Minh Quang
0,000
1401
NTA203
Phạm Đại Quang
0,000
1401
NTA303
Tiêu Hà Tuấn Minh
0,000
1401
NTA304
Trần Hoàng Minh
0,000
1401
NTA305
Nguyễn Minh Nhật
0,000
1401
NTA306
Nguyễn Minh Quang
0,000
1401
NTA307
Mai Phước Thái
0,000
1401
NTA308
Đinh Hoàng Thành
0,000
1401
NTA309
Nguyễn Minh Trí
0,000
1401
NTA401
Nguyễn Thành An
0,000
1401
NTA402
Phạm Đình Duy Anh
0,000
1401
NTA406
Nguyễn Đức Tuấn Đạt
0,000
1401
NTA407
Tống Trần Trung Đức
0,000
1401
NTA410
Tạ Gia Khánh
0,000
1401
NTA411
Phùng Quang Minh
0,000
1401
NTA412
Nguyễn Trần Nguyên
0,000
1401
NTA416
Phạm Quang Vinh
0,000
1401
NTA502
Bùi Hùng Anh
0,000
1401
NTA503
Chử Nguyễn Việt Anh
0,000
1401
NTA504
Đinh Hải Anh
0,000
1401
NTA507
Nguyễn Quang Anh
0,000
1401
NTA508
Phan Bùi Bang
0,000
1401
NTA405
Phan Tấn Dũng
0,000
1401
NTA5280
Phan Minh Tuệ
0,000
1401
NTA510
Chu Quang Dũng
0,000
1401
NTA513
Đậu Chí Đức
0,000
1401
NTA514
Phan Anh Đức
0,000
1401
NTA518
Lê Gia Huy
0,000
1401
NTA519
Lý Gia Khang
0,000
1401
NTA521
Trần Hoàng Khang
0,000
1401
NTA526
Nguyễn Hoàng Lâm
0,000
1401
NTA530
Nguyễn Nhật Minh
0,000
1401
NTA531
Vũ Hải Minh
0,000
1401
NTA532
Trương Mi Na
0,000
1401
NTA533
Khuất Thành Nam
0,000
1401
NTA534
Lê Thiện Nhân
0,000
1401
NTA536
Vũ Hà Phan
0,000
1401
NTA538
Thiều Nam Phong
0,000
1401
NTA539
Lê Trung Quân
0,000
1401
NTA541
Trương Thái Sơn
0,000
1401
NTA543
Ngô Xuân Thiện
0,000
1401
NTA545
Lê Minh Trang
0,000
1401
NTA548
Nguyễn Minh Tú
0,000
1401
NTA549
Lê Bá Mạnh Tùng
0,000
1401
NTA550
Nguyễn Đình Tùng
0,000
1401
NTA551
Lê Thạc Vân
0,000
1401
NTA552
Lê Quang Vinh
0,000
1401
NTA553
Trần Quang Vinh
0,000
1401
NTA527
Phan Tùng Lâm
0,000
1401
NTDPA01
Dự phòng A 01
0,000
1401
NTDPA02
Dự phòng A 02
0,000
1401
NTDPA03
Dự phòng A 03
0,000
1401
NTDPA04
Dự phòng A 04
0,000
1401
NTDPA05
Dự phòng A 05
0,000
1401
NTDPA06
Dự phòng A 06
0,000